MATRICA Kupa I. forduló
Vietnam
DNS: 0
DSQ: 0
DNF: 0
Összes versenyző: 7
Összes nevezett rajt: 40/ VL: 0
Összes döntőbe jutott: 0 / VL: 0
 
1. - 200 m férfi vegyes (~09:00)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
602:08.27
Q: +00.27
624

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
402:06.88
Q: +01.88
645

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
202:02.48
Q: -01.52
717

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
302:05.67
Q: -00.33
663

Le

Thanh DDoc
(2004)
1102:18.58
Q: +04.58
495
3. - 200 m férfi pillangó (~09:27)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
302:03.75
Q: +00.75
669

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
101:59.42
Q: -00.58
744

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
202:00.79
Q: -02.21
719
5. - 200 m férfi hát (~09:37)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
202:01.05
Q: +01.05
664

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
802:13.00
Q: +03.00
500
7. - 200 m férfi mell (~09:56)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
202:18.62
Q: -05.38
651

Le

Thanh DDoc
(2004)
102:18.54
Q: +00.54
652
9. - 200 m férfi gyors (~10:18)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Ngô

Đình Chuyền
(2001)
401:49.11
Q: -01.89
755

Hoàng

Quý Phước
(1993)
301:48.59
Q: -01.41
766

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
801:52.41
Q: +00.91
690

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
601:51.86
Q: -00.64
701
11. - 50 m férfi pillangó (~11:11)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hoàng

Quý Phước
(1993)
325.03
Q: +00.23
656

Ngô

Đình Chuyền
(2001)
725.72
Q: -00.28
604

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
625.49
Q: -00.51
621
13. - 50 m férfi hát (~11:29)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
626.39
Q: -00.11
596
15. - 50 m férfi mell (~11:42)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Le

Thanh DDoc
(2004)
630.02
Q: +00.02
595
17. - 50 m férfi gyors (~11:55)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hoàng

Quý Phước
(1993)
323.15
Q: -00.65
668

Ngô

Đình Chuyền
(2001)
923.95
Q: -00.55
603
19. - 100 m férfi pillangó (~12:15)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
758.09
Q: +01.09
567

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
355.74
Q: +00.74
641

Hoàng

Quý Phước
(1993)
254.34
Q: +00.34
692

Ngô

Đình Chuyền
(2001)
456.09
Q: +00.09
629

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
1259.97
Q: +02.47
515
21. - 100 m férfi hát (~12:31)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
901:02.37
Q: +01.37
481
23. - 100 m férfi mell (~12:44)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
1101:09.27
Q: +03.27
517

Le

Thanh DDoc
(2004)
301:04.53
Q: +00.53
639

Nguyễn

Hữu Kim Sơn
(2002)
501:04.85
Q: -00.65
630
25. - 100 m férfi gyors (~13:01)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hoàng

Quý Phước
(1993)
148.78
Q: -01.22
781

Ngô

Đình Chuyền
(2001)
551.07
Q: +00.07
681

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
1553.57
Q: +01.07
590

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
1353.23
Q: +01.23
601
27. - 100 m férfi vegyes (~13:26)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Le

Thanh DDoc
(2004)
1401:02.96
Q: +01.96
508

Mai

Tran Tijan Anh
(2005)
559.04
Q: -00.96
581

Hồ

Nguyễn Duy Khoa
(2005)
1001:00.92
Q: +03.12
561

Trần

Hưng Nguyên
(2003)
257.92
Q: +00.42
653