XVI. BVSC Cikluszáró Úszóverseny
Vietnam
DNS: 0
DSQ: 0
DNF: 0
Összes versenyző: 7
Összes nevezett rajt: 28/ VL: 0
Összes döntőbe jutott: 0 / VL: 0
 
16. - 200 m férfi gyors

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
- Q: 01:52.00

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
- Q: 01:52.50

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
501:53.34
Q: +00:01.34
728

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
101:51.30
Q: -00:01.20
769
17. - 100 m női pillangó (~15:45)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
- Q: 01:02.00

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
201:02.03
Q: +00:00.03
715
18. - 100 m férfi pillangó

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
- Q: 00:55.80

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
- Q: 00:55.00

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
- Q: 00:56.00

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
400:56.45
Q: +00:00.65
674

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
100:56.06
Q: +00:01.06
688

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
700:58.56
Q: +00:02.56
603
19. - 50 m női hát

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thị

Vân
(2005)
100:30.91
Q: +00:01.41
665
24. - 100 m férfi mell

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
- Q: 01:06.50

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
- Q: 01:02.00

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
- Q: 01:07.00

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
501:08.19
Q: +00:01.69
580

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
101:02.27
Q: +00:00.27
762

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
401:08.17
Q: +00:01.17
580
25. - 50 m női gyors (~17:03)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thị

Vân
(2005)
100:26.77
Q: +00:00.27
691
26. - 50 m férfi gyors (~17:38)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
- Q: 00:25.00

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
200:25.01
Q: +00:00.01
584
30. - 1500 m férfi gyors (~19:01)

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Nguyễn Huy

Hoàng
(2001)
- Q: 15:00.00

Nguyễn Huy

Hoàng
(2001)
115:15.12
Q: +00:15.12
862
49. - 50 m női mell

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thị

Vân
(2005)
400:34.22
Q: +00:00.72
634
50. - 50 m férfi mell

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
- Q: 00:28.50

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
- Q: 00:30.50

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
100:28.74
Q: +00:00.24
736

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
300:30.95
Q: +00:00.45
589
51. - 200 m női pillangó

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
- Q: 02:11.00

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
302:15.29
Q: +00:04.29
729
54. - 100 m férfi hát

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
- Q: 01:00.00

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
- Q: 00:57.70

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
100:58.68
Q: +00:00.98
689

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
701:03.94
Q: +00:03.94
533
55. - 50 m női pillangó

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
- Q: 00:28.00

Phạm Thị

Vân
(2005)
100:28.21
Q: +00:00.21
649

Lê Thị Mỹ

Thảo
(1996)
400:29.06
Q: +00:01.06
594
56. - 50 m férfi pillangó

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
- Q: 00:26.00

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
100:26.12
Q: +00:00.12
619
58. - 200 m férfi mell

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
- Q: 02:15.00

Phạm Thanh

Bảo
(2001)
102:16.21
Q: +00:01.21
793
59. - 100 m női gyors

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Phạm Thị

Vân
(2005)
100:58.65
Q: +00:00.65
685
60. - 100 m férfi gyors

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
- Q: 00:52.00

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
- Q: 00:51.50

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
- Q: 00:52.00

Hồ Nguyễn Duy

Khoa
(2005)
100:54.73
Q: +00:02.73
629

Trần Hưng

Nguyên
(2003)
300:52.36
Q: +00:00.86
719

Nguyễn Hữu Kim

Sơn
(2002)
900:53.45
Q: +00:01.45
676
62. - 400 m férfi vegyes

Időfutam

NameH/LCat.RKTimeFina

Nguyễn Huy

Hoàng
(2001)
- Q: 04:28.00

Nguyễn Huy

Hoàng
(2001)
104:29.41
Q: +00:01.41
741
Page generated in 0.8703 seconds.